Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Chúng mình không tìm thấy phương trình phản ứng nào để điều chế từ K2SO4 Ba(HCO3)2 để ra KHCO3 BaSO4
Bạn có thể tìm kiếm cầu nối thông qua một hay nhiều phương trình phản ứng dụng gian. Có nhiều trường hợp để từ chất A sang chất B phải đi qua nhiều phương trình khác nhau. , hay còn gọi là chuỗi phương trình. Hãy xem tiếp bên dưới một số gợi ý các phương trình phản ứng có thể giúp bạn làm được điều này.
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất K2SO4 có thể điều chế ra được những chất nào
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2SO4 => KOH + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCl2 + K2SO4 => KCl + MgSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO4 => KCl + BaSO4
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất Ba(HCO3)2 có thể điều chế ra được những chất nào
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 => H2O + BaCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(HCO3)2 => H2O + CO2 + BaCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + Ba(HCO3)2 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất KHCO3 có thể điều chế từ những chất nào
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + K[Al(OH)4] => Al(OH)3 + KHCO3
Nhiệt độ: 30 - 40°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2CO3 + CO2 => KHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl + CO2 => KHCO3 + HClO
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất BaSO4 có thể điều chế từ những chất nào
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na2SO4 => NaCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2SO4 => HCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4
Bạn có thể đóng góp nội dung thông qua đường link bên dưới. Ngay sau khi quản trị viên kiểm tra, chúng tôi sẽ cho xuất bản sớm nhất có thể Đóng góp nội dung
Bạn sẽ có cơ hội nhận được nhiều học bổng của Be Ready Education Australia lên tới 3 triệu VND đồng. Chúng tôi sẽ gửi thông báo cho bạn qua email
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 174.2592
Khối lượng riêng (kg/m3) 2660
Trạng thái thông thường Chất rắn kết tinh
Nhiệt độ sôi (°C) 1689
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 1069
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học K2SO4
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 100.1151
Khối lượng riêng (kg/m3) 2170
Trạng thái thông thường Rắn
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 292
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học KHCO3
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 233.3896
Khối lượng riêng (kg/m3) 4490
Trạng thái thông thường tinh thể
Nhiệt độ sôi (°C) 1600
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 1580
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học BaSO4
Trình tìm kiếm sẽ sử dụng Google kết hợp với từ khoá của bạn nhưng chỉ tập trung chủ yếu vào các trang web có nội dung liên quan về Hoá Học.
potassium sulfate
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Xem tất cả phương trình sử dụng K2SO4Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3 Ba(HCO3)2 → H2O + CO2 + BaCO3 2NaHSO4 + Ba(HCO3)2 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + BaSO4 Xem tất cả phương trình sử dụng Ba(HCO3)2
potassium hydrogencarbonate
CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 H2O + K2CO3 + CO2 → 2KHCO3 2H2O + KAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3 Xem tất cả phương trình tạo ra KHCO3barium sulfate
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4 Xem tất cả phương trình tạo ra BaSO4